NameDescriptionTypeAdditional information
RefID

id hóa đơn nếu là hóa đơn gộp (phân cách bởi dấu ';') (không để guid -> phục vụ việc gộp chứng từ)

string

None.

RefNo

Số chứng từ bán hàng

string

None.

RefDate

Ngày chứng từ

date

None.

ReconsideDate

Ngày hạch toán

date

None.

PaymentType

Phương thức thanh toán

integer

None.

CustomerCode

Mã khách hàng

string

None.

CustomerName

Tên khách hàng

string

None.

Address

Địa chỉ

string

None.

EmployeeCode

Mã nhân viên lập hóa đơn

string

None.

EmployeeName

Tên nhân viên lập hóa đơn

string

None.

MainCurrency

Loại tiền sử dụng

string

None.

IsAccumulateInvoice

IsAccumulateInvoice có cộng gộp không

boolean

None.

IsPrepareInvoice

Có lập kèm hóa đơn hay không

boolean

None.

TemplateCode

Mẫu hóa đơn

string

None.

InvoiceSeries

Ký hiệu hóa đơn

string

None.

EInvoiceNumber

Số hóa đơn GTGT đã phát hành

string

None.

EInvoiceRefDate

ngày phát hành hóa đơn

date

None.

TaxCode

Mã số thuế

string

None.

EInvCompanyName

Tên công ty trên hóa đơn điện tử

string

None.

EInvCustomerName

Tên khách hàng trên hóa đơn điện tử

string

None.

EInvAddress

Địa chỉ trên hóa đơn điện tử

string

None.

CardName

Tên loại thẻ ngân hàng

string

None.

NoCard

Số tài khoản ngân hàng

string

None.

SAInvoiceDetails

Chi tiết chứng từ bán hàng

Collection of SAInvoiceDetailSysnc

None.

ServiceAmount

Tiền phí dịch vụ

decimal number

None.

DeliveryAmount

Phí giao hàng

decimal number

None.

VATRate

% thuế

decimal number

None.

StatusReleaseEInvoice

Trạng thái phát hành hóa đơn điện tử (1 đã phát hành thành công, Phát hành lỗi -1, 0 Đang phát hành, -2 Chưa phát hành )

StatusReleaseEInvoice

None.