Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
MerchantCode | string |
None. |
|
Currency | string |
None. |
|
Amount | decimal number |
None. |
|
PaymentID | integer |
None. |
|
ProdDesc | string |
None. |
|
RefNo | string |
None. |
|
Signature | string |
None. |
|
SignatureType | string |
None. |
|
TerminalID | string |
None. |
|
UserContact | string |
None. |
|
UserEmail | string |
None. |
|
UserName | string |
None. |
|
Lang | string |
None. |
|
xField1 | string |
None. |
|
xField2 | string |
None. |
|
BarcodeNo | string |
None. |
|
CardID | globally unique identifier |
None. |
|
MerchantKey | string |
None. |
|
BranchID |
ID của chi nhánh đang làm việc |
globally unique identifier |
None. |
Token |
Dấu hiệu để định danh Client: - Thực hiện authen luôn - Tránh vấn đề Nhà hàng A không được đẩy dữ liệu vào Nhà hàng B |
string |
None. |
CompanyCode |
Mã của Nhà hàng hiện tại |
string |
None. |
Version |
Phiên bản hiện tại của Client Phục vụ việc check có cần thiết phải force client nâng cấp lên version mới nhất không |
string |
None. |
ResetVersion |
Biến xác định Backend đã xóa dữ liệu dùng thử lần thứ mấy( ban đầu mặc định =0, mỗi lần xóa dữ liệu dùng thử thì tăng thêm 1) |
integer |
None. |
DeviceID |
ID của thiết bị gửi lên |
string |
None. |
UserID |
ID của người dùng |
globally unique identifier |
None. |