Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
Id |
id đơn hàng |
globally unique identifier |
None. |
Type |
Loại đơn hàng 1 - Đặt chỗ 2 - Order |
EnumOrderType |
None. |
No |
Mã đơn hàng |
string |
None. |
Status |
Trạng thái đơn hàng |
EnumOrderStatus |
None. |
ShippingDate |
Giờ hẹn trả khách |
date |
None. |
CustomerId |
Id khách hàng |
globally unique identifier |
None. |
CustomerName |
Tên khách hàng |
string |
None. |
CustomerTel |
Số điện thoại khách hàng |
string |
None. |
EmployeeId |
Id nhân viên |
globally unique identifier |
None. |
EmployeeName |
Tên nhân viên |
string |
None. |
ShippingAddress |
Địa chỉ giao hàng |
string |
None. |
DeliveryAmount |
Phí giao hàng |
decimal number |
None. |
DepositAmount |
Tiền đặt khách trước |
decimal number |
None. |
OrderDetails |
Danh sách các order detail |
Collection of GraphOrderDetail |
None. |
PaymentMethods | Collection of GraphSAInvoicePayment |
None. |
|
BranchId |
Id chi nhánh |
globally unique identifier |
None. |
Version |
Phiên bản |
string |
None. |