Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
KeySearch |
Từ khóa tìm kiếm |
string |
None. |
BranchId |
Id chi nhánh |
globally unique identifier |
None. |
CategoryId |
Id nhóm hàng hóa |
globally unique identifier |
None. |
IncludeInActive |
Có lấy cả món ngừng hoạt động hay không |
boolean |
None. |
Page |
Số trang lấy dữ liệu |
integer |
None. |
Limit |
Số lượng bản ghi giới hạn |
integer |
None. |
LastSyncDate | date |
None. |
|
Version |
Phiên bản |
string |
None. |