Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
IncludeInActive |
Có lấy cả khách hàng ngừng theo dõi hay không |
string |
None. |
Page |
Số trang lấy dữ liệu |
integer |
None. |
Limit |
Số lượng bản ghi giới hạn |
integer |
None. |
LastSyncDate | date |
None. |
|
Version |
Phiên bản |
string |
None. |