Possible enumeration values:
Name | Value | Description |
---|---|---|
AllFood |
0 |
Cho các loại là Món ăn (Dùng tạm) |
Food |
1 |
Món ăn |
FoodByMaterial |
2 |
Món ăn theo nguyên liệu |
FoodByGroup |
3 |
Món ăn theo nhóm |
Combo |
4 |
Combo |
ComboCustom |
12 |
Combo tuy chon |
Drink |
5 |
Đồ uống đóng chai |
DrinkMerge |
6 |
Đồ uống pha chế |
Other |
7 |
Mặt hàng khác |
Material |
8 |
Nguyên vật liệu |
OtherItem |
9 |
Mặt hàng khác dùng chỉ dùng trên frontend phục vụ CR 65031, giá trị này không lưu trữ trong DB |
DrinkByGroup |
10 |
Đồ uống theo nhóm |
DefaultItem |
13 |
Set mặc định - ntnga2 - 29.10.2019 |
OtherFromPayment |
99 |
Khách tip/khách không lấy tiền thừa, bổ sung phục vụ ghi sổ |
ProcessFood |
100 |
|
Food_IsProcessFood |
14 |
|
Drink_IsProcessFood |
15 |