Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
CustomerID |
PK |
globally unique identifier |
None. |
RefType |
Loại chứng từ |
integer |
None. |
CustomerCode |
Mã khách hàng |
string |
None. |
CustomerName |
Tên khách hàng |
string |
None. |
CustomerNameDisplay | string |
None. |
|
Tel |
Số điện thoại |
string |
None. |
DisplayTel |
Số điện thoại sau khi đã chuẩn hóa hiển thị |
string |
None. |
Birthday |
Ngày sinh |
date |
None. |
CompanyName |
Tên công ty |
string |
None. |
CompanyTaxCode |
Mã số thuế |
string |
None. |
Address |
Địa chỉ |
string |
None. |
WorkAddress | string |
None. |
|
Description |
Ghi chú |
string |
None. |
MemberCardNo |
Mã thẻ thành viên |
string |
None. |
MemberLevelID |
hạng thẻ |
globally unique identifier |
None. |
CustomerCategoryID |
Nhóm khách hàng |
globally unique identifier |
None. |
CustomerCategoryName |
Tên nhóm khách hàng |
string |
None. |
CustomerCategoryCode |
Mã nhóm khách hàng (nhập khẩu) |
string |
None. |
MemberLevelName |
Tên hạng thẻ (nhập khẩu) |
string |
None. |
Inactive |
Ngừng theo dõi? |
boolean |
None. |
|
string |
None. |
|
PostalCode |
Mã bưu điện |
string |
None. |
NormalizedTel |
Chuẩn hóa điện thoại |
string |
None. |
StandardTel |
Chuẩn hóa điện thoại (không có mã vùng ở đầu) |
string |
None. |
Amount |
Số tiền còn nợ |
decimal number |
None. |
Country |
Quốc gia đang làm việc, hỗ trợ việc chuẩn hóa số điện thoại |
string |
None. |
MemberShipID |
ID 5Food |
integer |
None. |
MemberShipCode |
Mã thẻ thành viên 5Food |
string |
None. |
IsSmsSent |
Cho biết đã gửi SMS cho nhà hàng chưa |
boolean |
None. |
MembershipCardName |
Tên hạng thẻ thành viên |
string |
None. |
FirstName |
Tên khách hàng (đáp ứng thị trường Đức) |
string |
None. |
LastName |
Họ khách hàng |
string |
None. |
ContactPrefix |
Xưng hô (0:Ông, 1:Bà, -1:None) |
integer |
None. |
HouseNumber |
Số nhà |
string |
None. |
ProvinceOrCity |
Thành phố |
string |
None. |
District |
Thông tin bang |
string |
None. |
Street |
Tên đường |
string |
None. |
ShortDescription | string |
None. |
|
BranchName |
Tên chi nhánh |
string |
None. |
BranchID |
ID chi nhánh |
globally unique identifier |
None. |
CompanyDisplay | string |
None. |
|
Is5FoodMember |
Có nằm trong danh sách 5Food |
boolean |
None. |
ImportListError |
error phần nhập khẩu |
Collection of ErrorDetail |
None. |
ImportErrorDetail | string |
None. |
|
ImportRowIndex | integer |
None. |
|
DeviceID |
Thiết bị nào Chỉnh sửa bản ghi này cuối cùng (Có thể là thiết bị đồng bộ từ Client lên hoặc BackEnd) (Chỉ dùng trên BE - Mỗi DB ở FrontEnd sẽ có một config cho DeviceID để biết được bản ghi hiện tại được chỉnh sửa bởi DB FE nào cuối cùng) |
string |
None. |
EditVersion |
Version của dữ liệu |
Collection of byte |
None. |
IsFristActive5food |
Kiểm tra xem KH có phải là người đầu tiên tham gia 5Food trong danh sách KH trùng SĐT |
boolean |
None. |
IsAddTo5Food |
Cờ kiểm tra khách hàng có phải được thêm từ bên 5Food sang không |
boolean |
None. |
AddressNote | string |
None. |
|
EditMode | EditMode |
None. |
|
CreatedDate | date |
None. |
|
CreatedBy | string |
None. |
|
ModifiedDate | date |
None. |
|
ModifiedBy | string |
None. |
|
IsGenerate |
Được sinh ra kèm với đối tượng khác |
boolean |
None. |