Name | Description | Type | Additional information |
---|---|---|---|
Success |
Trạng thái: true thành công, false thất bại |
boolean |
None. |
ErrorCode |
Mã lỗi |
string |
None. |
ErrorMessage |
Thông tin chi tiết lỗi |
string |
None. |
Signature |
chữ ký: = thông tin dùng hàm GeneratorSHA256HMAC(data , publickey của rsa) |
string |
None. |
DataType |
Loại dữ liệu trả về |
ACTEnumCallBackDataType |
None. |
OrgCompanyCode |
Mã công ty phía dữ liệu nguồn |
string |
None. |
AppID |
ID ứng dụng |
string |
None. |
Data |
Dữ liệu trả về dạng string Nếu đầu vào là object sẽ tự động Serialize thành string |
string |
None. |